Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
safe harbor


noun
the target company defends itself by acquiring a company so onerously regulated that it makes the target less attractive
- the acquisition gave the company a safe harbor
Hypernyms:
shark repellent, porcupine provision


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.